Đặc điểm nhà kết cấu khung thép và dự tính chi phí xây dựng
Trong vài năm gần đây, nhà kết cấu khung thép trở thành lựa chọn của nhiều chủ đầu tư nhờ thời gian thi công nhanh và khả năng tạo hình linh hoạt. Hình thức này phù hợp cả công trình dân dụng và công nghiệp, miễn là người xây nắm rõ ưu nhược điểm, tiêu chuẩn thi công và chi phí. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ những yếu tố đó trước khi ra quyết định.
Table of Contents
ToggleNhà kết cấu khung thép là gì?
Nhà kết cấu khung thép (hay còn gọi là nhà khung thép tiền chế) là loại công trình sử dụng hệ khung bằng thép chịu lực thay cho bê tông cốt thép truyền thống. Hệ khung gồm cột, dầm, giằng và các nút liên kết được chế tạo sẵn, sau đó lắp dựng tại công trường.

Kết cấu này thường dùng thép hình hoặc thép hộp, liên kết bằng bulong cường độ cao và bản mã, đảm bảo truyền tải trọng xuống móng an toàn. Bao che có thể là tường gạch nhẹ, panel cách nhiệt hoặc kính, tùy nhu cầu sử dụng.
Theo kinh nghiệm thi công của tôi, với khẩu độ lớn 10–20m, khung thép giảm đáng kể số lượng cột giữa nhà, tạo không gian thông thoáng. Nhiều nhà kho ở Hà Nội mà tôi tham gia đã tiết kiệm hơn 15% diện tích sử dụng nhờ giải pháp này.
Thành phần khung và nút liên kết của nhà khung thép
Hệ khung bao gồm cột thép, dầm ngang, giằng mái và các bản mã liên kết. Mỗi bộ phận đều được thiết kế theo TCVN 5575:2012 để đảm bảo khả năng chịu tải trọng gió và tải trọng sử dụng.
Vật liệu bao che thường được sử dụng khi xây nhà khung thép tiền chế
Các vật liệu phổ biến gồm tấm panel PU/PIR, tôn lạnh 3 lớp, hoặc kính an toàn. Chúng vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa tăng khả năng cách nhiệt – chống ồn.

Ứng dụng của nhà kết cấu khung thép
Nhà khung thép được dùng cho nhà xưởng, kho hàng, showroom, cải tạo nhà cũ thành homestay hoặc nhà ở dân dụng cần thi công nhanh và dễ cải tạo về sau.
Ngoài panel và kính, một số công trình dân dụng còn dùng tấm xi măng cemboard hoặc gạch block nhẹ để bao che, vừa giảm tải trọng vừa dễ tháo dỡ khi cần thay đổi công năng. Nếu ở khu vực gần biển hoặc vùng khí hậu ẩm, cần ưu tiên vật liệu chịu ăn mòn tốt hơn như panel tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150.

Một biến thể phổ biến là nhà khung thép sàn deck, trong đó phần sàn được làm từ tấm thép định hình (deck) kết hợp bê tông. Giải pháp này giúp giảm tải trọng, rút ngắn thời gian thi công và giữ được độ bền tương đương sàn bê tông truyền thống.
Phân loại nhà khung thép phổ biến
Trong thực tế thi công, nhà kết cấu khung thép thường được chia thành hai loại chính:
- Nhà khung thép kết hợp panel cách nhiệt: Dùng tường panel PU/PIR hoặc tấm panel EPS. Ưu điểm: thi công nhanh, trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt – cách âm tốt, phù hợp nhà xưởng, kho lạnh, showroom.
- Nhà khung thép kết hợp tường gạch nhẹ hoặc block bê tông: Vẫn giữ tính chắc chắn của gạch xây, nhưng thời gian thi công lâu hơn và tải trọng lớn hơn so với panel. Thường được áp dụng cho công trình dân dụng cần sự quen thuộc với tường gạch.
Tùy theo mục đích sử dụng, điều kiện kinh tế và yêu cầu thẩm mỹ, chủ đầu tư có thể lựa chọn giải pháp panel hoặc gạch để đạt hiệu quả tối ưu.
Các cấu kiện chính của nhà khung thép và chức năng của chúng
Thuật ngữ tiếng Việt | Thuật ngữ tiếng Anh | Chức năng |
Cột thép | Steel Column | Chịu tải trọng thẳng đứng và truyền xuống móng |
Dầm, vì kèo | Rigid Frame Rafter / Beam | Tạo khung chính, chịu tải ngang và tải mái |
Xà gồ chữ C/Z | C/Z Purlin | Nâng đỡ mái tôn hoặc tường bao che |
Giằng mái, giằng cột | Bracing Rod | Ổn định khung, chống rung lắc |
Bu lông neo móng | Anchor Bolt | Liên kết khung thép với móng bê tông |
Bản mã | Base Plate / Gusset Plate | Tăng cường liên kết giữa các cấu kiện |
Tấm tôn mái | Roof Panel | Bao che mái, chống mưa nắng |
Tôn vách / panel tường | Wall Panel | Bao che công trình, cách nhiệt – cách âm |
Cửa trời / lấy sáng | Skylight | Tăng ánh sáng tự nhiên, giảm điện chiếu sáng |
Lam gió | Louver | Thông gió, thoát khí nóng |
Mái canopy | Canopy Roof | Che nắng mưa cho cửa ra vào, hành lang |
Ưu nhược điểm nhà kết cấu khung thép
Nhà khung thép có nhiều lợi thế nhưng cũng tồn tại điểm hạn chế mà chủ đầu tư cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.
Ưu điểm nổi bật
- Tiến độ thi công nhanh: Gia công sẵn tại xưởng, lắp dựng tại công trường chỉ trong vài tuần.
- Khẩu độ rộng, ít cột: Kết cấu thép cho phép tạo không gian mở với khẩu độ 20–30m mà không cần nhiều cột giữa, đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng hoặc showroom.
- Tải trọng nhẹ: Thực tế, tải trọng khung thép chỉ khoảng 25–30 kg/m² (chưa tính bao che), trong khi kết cấu bê tông cốt thép cùng khẩu độ có thể nặng gấp 3–4 lần. Điều này giúp móng nhà khung thép thường chỉ cần gia cố vừa phải, tiết kiệm đáng kể chi phí nền móng.
- Tính linh hoạt: Dễ mở rộng, thay đổi công năng mà không ảnh hưởng nhiều đến kết cấu chính.
- Thi công sạch sẽ: Ít vữa, bê tông tại chỗ, giảm tiếng ồn và bụi.
Một công trình nhà hàng khung thép có thể dựng xong toàn bộ khung chỉ trong 12 ngày, giúp chủ đầu tư khai trương sớm hơn kế hoạch ít nhất 1 tháng.

Nhược điểm và cách khắc phục
- Dễ bị ăn mòn: Thép nếu để trần trong môi trường ẩm sẽ nhanh gỉ. Giải pháp là mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy 2 thành phần, kết hợp bảo trì định kỳ 3–5 năm/lần.
- Cách nhiệt, cách âm kém: Giải pháp là dùng panel cách nhiệt hoặc trần thạch cao kèm bông khoáng.
- Khả năng chịu lửa hạn chế: Nếu không được bảo vệ, ở nhiệt độ 500–600°C, thép có thể mất tới 50% khả năng chịu lực chỉ trong vài phút. Phải sơn chống cháy hoặc bao bọc bằng vật liệu chịu nhiệt.
- Chi phí vật liệu biến động: Giá thép thay đổi theo thị trường, cần chốt báo giá sớm.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần nhà thầu có kinh nghiệm để đảm bảo mối hàn, liên kết đạt chuẩn.
Ngoài các hạn chế đã nêu, khi thi công nhà khung thép cần lưu ý thêm:
- Yêu cầu độ chính xác lắp dựng cao: Nếu bu lông móng đặt lệch chỉ 5–10mm có thể khiến việc dựng cột gặp khó khăn, phải khoan lại bản mã hoặc gia công lại.
- Chi phí bảo trì dài hạn: Trong 10 năm, chi phí bảo trì có thể chiếm 5–10% giá trị xây dựng, cao hơn nhà bê tông cốt thép (chỉ 1–3%).
- Giới hạn khi xây tầng cao: Nhà dân dụng từ 5 tầng trở lên thường cần kết hợp lõi bê tông cốt thép để đảm bảo ổn định và chống rung, không thể chỉ dùng khung thép đơn thuần.
Nếu được thiết kế và thi công đúng chuẩn, nhà kết cấu khung thép là lựa chọn hiệu quả về thời gian, công năng và chi phí dài hạn. Tuy nhiên, các biện pháp chống gỉ, chống cháy và cách nhiệt cần được tính toán ngay từ đầu để đảm bảo tuổi thọ công trình.

Chi phí tham khảo xây nhà kết cấu khung thép 2025
Chi phí xây dựng nhà kết cấu khung thép trong năm 2025 chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như giá thép, thiết kế kiến trúc, yêu cầu kỹ thuật và điều kiện thi công. Chúng tôi sẽ phân tích rõ các mức giá tham khảo, cấu trúc chi phí và những biến số mà chủ đầu tư cần lưu ý để có kế hoạch ngân sách hợp lý.
Khung giá tham khảo nhà kết cấu khung thép theo loại công trình
Dưới đây là bảng giá nhà kết cấu khung thép tham khảo, đã bao gồm vật liệu, nhân công và lắp đặt. Các mức giá này áp dụng cho điều kiện thi công tiêu chuẩn, chưa bao gồm thuế VAT và các hạng mục phát sinh.
Loại công trình | Quy cách | Đơn giá (VNĐ/m²) |
Nhà khung thép dân dụng | Nhà ở 1–3 tầng | 2.000.000 – 2.500.000 |
Nhà khung thép công nghiệp | Xưởng sản xuất, nhà máy | 1.800.000 – 2.200.000 |
Nhà khung thép cao tầng | Tòa nhà ≥ 5 tầng | 2.500.000 – 3.000.000 |
Nhà kho, kho bãi | Khẩu độ lớn, ít cột | 1.700.000 – 2.000.000 |
Nhà khung thép có mái lợp thép | Mái tôn lạnh hoặc tôn kẽm | 1.800.000 – 2.200.000 |
Khung thép kết hợp panel cách nhiệt | Panel PU/PIR, công trình lớn | 2.500.000 – 3.500.000 |
Với công trình 200 m², mức chênh lệch 300.000 VNĐ/m² đã có thể làm tổng chi phí tăng thêm 60 triệu VNĐ. Vì vậy, việc chốt báo giá và hợp đồng sớm giúp tránh rủi ro biến động giá thép.
Đối với nhà kết cấu thép 2 tầng sử dụng sàn deck và bao che panel cách nhiệt, đơn giá có thể dao động từ 2.200.000 – 2.800.000 VNĐ/m² tùy mức hoàn thiện.

Các nhóm chi phí xây dựng nhà kết cấu khung thép chi tiết
Chi phí xây dựng khung thép thường chia thành 3 nhóm chính:
- Khung chính (55–65%): Bao gồm cột, dầm, giằng, bản mã, bulông, mối hàn và lớp sơn bảo vệ hoặc mạ kẽm.
- Móng và nền (20–25%): Tùy tải trọng và loại đất, có thể dùng móng đơn, móng băng hoặc móng cọc. Khung thép nhẹ hơn BTCT nên móng thường tiết kiệm hơn.
- Bao che và hoàn thiện (15–20%): Gồm tường gạch, panel, kính, mái lợp, cửa, sơn hoàn thiện và các hạng mục phụ trợ.
Một nhà kho 300 m², khẩu độ 15m, mái tôn 3 lớp, tường panel cách nhiệt, tổng chi phí khoảng 540–600 triệu VNĐ nếu thi công ở khu vực đồng bằng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xây dựng nhà tiền chế
- Khẩu độ và chiều cao công trình: Khẩu độ lớn hoặc công trình cao tầng yêu cầu thép dày hơn, liên kết nhiều hơn → chi phí tăng.
- Tiêu chuẩn chống cháy: Sơn chống cháy intumescent hoặc bao bọc thạch cao chống cháy làm tăng chi phí 5–15%.
- Vật liệu bao che: Panel nhập khẩu, kính cường lực, phụ kiện inox sẽ đội giá đáng kể.
- Vị trí thi công: Công trình ở hẻm sâu, vùng núi hoặc hải đảo phát sinh thêm chi phí vận chuyển, cẩu lắp.
- Biến động giá thép: Thép là thành phần chiếm tỉ trọng lớn; biến động ±5% giá thép sẽ tác động trực tiếp đến tổng chi phí.

Ví dụ tính chi phí thực tế khi xây dựng nhà kết cấu khung thép
Để bạn dễ hình dung, dưới đây là ví dụ tham khảo cho công trình nhà kết cấu khung thép 2 tầng:
- Quy mô: 200 m² (2 tầng, mỗi tầng 100 m²).
- Kết cấu chính: Khung thép H tổ hợp, sàn deck đổ bê tông dày 100 mm.
- Bao che: Panel PU dày 50 mm, mái tôn 3 lớp.
- Móng: Móng băng bê tông cốt thép.
Chi phí dự kiến:
- Khung thép + sơn bảo vệ: ~55% → 240 triệu
- Móng + nền: ~25% → 110 triệu
- Bao che, mái, cửa: ~20% → 90 triệu
Như vậy, tổng chi phí xây dựng nhà kết cấu khung thép khoảng 440 triệu VNĐ (chưa VAT, chưa gồm nội thất).
Lưu ý: Giá có thể dao động ±10% tùy giá thép và điều kiện thi công.
Thông số cơ bản ảnh hưởng đến chi phí
Một số thông số thiết kế cơ bản thường quyết định mức giá:
Thông số | Khoảng giá trị phổ biến | Ảnh hưởng chi phí |
Khẩu độ (Bề ngang nhà) | 15–30 m | Khẩu độ càng lớn, khung thép càng nặng, chi phí tăng 10–20%. |
Bước cột (Khoảng cách cột dọc) | 6–12 m | Bước cột ngắn → nhiều cột hơn, tăng chi phí thép và móng. |
Chiều cao nhà | 6–12 m (xưởng), 3–5 tầng (dân dụng) | Nhà càng cao → tải gió lớn → tăng thép và hệ giằng. |
Độ dốc mái | 10–30% | Độ dốc thấp tiết kiệm thép nhưng dễ đọng nước; dốc cao tăng tôn lợp và xà gồ. |
Tải trọng sử dụng | 200–500 kg/m² (sàn deck dân dụng) | Tải trọng lớn → yêu cầu thép dày hơn, tăng chi phí. |
Chi phí phụ trợ thường gặp khi xây dựng nhà khung thép
Ngoài chi phí xây dựng khung chính, chủ đầu tư cần tính thêm các hạng mục phụ trợ sau:
Hạng mục phụ trợ | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
Xin phép xây dựng nhà xưởng | 50 – 200 triệu/hồ sơ | Tùy quy mô, vị trí, địa phương |
Thi công hệ thống PCCC (sprinkler, vách tường) | 14.000 – 18.000 đ/m² | Bắt buộc với xưởng, kho >300 m² |
Hệ thống điện chiếu sáng, tủ điện | 30.000 – 50.000 đ/m² | Bao gồm dây, đèn, phụ kiện |
Lắp đặt cầu trục (5–20 tấn) | 150 – 500 triệu/cái | Xưởng sản xuất cơ khí, công nghiệp |
Trạm biến áp 250–1000 KVA | 500 triệu – 1,5 tỷ | Tùy công suất yêu cầu |
Các chi phí này thường chiếm thêm 15–30% tổng ngân sách, tùy công năng (xưởng sản xuất phức tạp hơn kho chứa hàng hóa).
Nhà khung thép phù hợp với nhu cầu xây dựng nào?
Nếu bạn đang phân vân không biết có nên chọn nhà kết cấu khung thép hay không, hãy bắt đầu bằng việc xác định rõ nhu cầu xây dựng của mình. Nhà khung thép không phải lựa chọn tốt nhất cho tất cả mọi người, nhưng sẽ cực kỳ hiệu quả trong những trường hợp dưới đây:
- Cần hoàn thành công trình trong thời gian ngắn (2–3 tháng trở xuống)
- Xây dựng trên nền đất yếu, đất cải tạo, nền móng không thể làm sâu
- Muốn nâng tầng, cơi nới công trình cũ mà không muốn phá dỡ toàn bộ
- Ưu tiên không gian mở rộng, ít cột, thích hợp cho showroom, nhà hàng, homestay, studio, xưởng sản xuất nhỏ
- Muốn linh hoạt thay đổi công năng sau vài năm sử dụng
- Cần tiết kiệm chi phí nhân công và thi công sạch sẽ
Cần cân nhắc nên xây nhà kết cấu khung thép hay không nếu:
- Bạn có yêu cầu chống cháy tự nhiên rất cao (VD: nhà ở đông người, nơi có quy định PCCC nghiêm ngặt)
- Xây dựng từ 5 tầng trở lên mà không dùng lõi bê tông cốt thép
- Cần tuổi thọ công trình cực dài (70–100 năm) mà không có khả năng bảo trì định kỳ
Ứng dụng thiết kế nhà kết cấu khung thép trong cải tạo nhà cũ
Nhà kết cấu khung thép không chỉ phù hợp cho công trình mới mà còn là giải pháp hiệu quả khi cải tạo nhà cũ. Nhờ tải trọng nhẹ và khả năng lắp ghép nhanh, khung thép giúp rút ngắn thời gian thi công, hạn chế ảnh hưởng đến sinh hoạt và kết cấu hiện trạng.
Các tình huống cải tạo thường gặp có thể dùng nhà kết cấu khung thép
- Nâng tầng: Thêm 1–2 tầng bằng khung thép và sàn deck mà không phải gia cố móng nhiều.
- Cơi nới ban công, sân thượng: Lắp khung thép nhẹ kết hợp mái tôn hoặc kính lấy sáng.
- Thay đổi công năng: Biến nhà ở thành cửa hàng, văn phòng hoặc quán cà phê với không gian mở.

Lợi ích nổi bật khi dùng khung thép cải tạo nhà cửa
- Giảm tải trọng lên móng và tường cũ.
- Gia công sẵn tại xưởng, thi công nhanh tại chỗ.
- Linh hoạt trong thiết kế và mở rộng diện tích.
Tôi từng cải tạo một nhà phố 2 tầng thành quán cà phê 3 tầng ở TP.HCM. Chủ nhà chỉ muốn đóng cửa 3 tuần để sửa, nên chúng tôi chọn khung thép sàn deck. Kết quả, phần nâng tầng hoàn thiện đúng tiến độ, khách thuê kịp khai trương trước Tết.
So sánh nhà kết cấu khung thép và bê tông cốt thép (BTCT)
Giữa nhà kết cấu khung thép và BTCT có nhiều khác biệt, không chỉ ở vật liệu mà còn ở tiến độ, chi phí và phương án bảo trì.
Tiêu chí | Khung thép | BTCT |
Thời gian thi công (1000m²) | 2–3 tháng | 4–6 tháng |
Tải trọng trung bình (khung) | 25–30 kg/m² | 80–120 kg/m² |
Khẩu độ tối đa không cột giữa | 20–30m | 6–8m |
Khả năng cải tạo | Cao – dễ tháo/lắp | Thấp – phá dỡ tốn kém |
Chịu lửa tự nhiên | Thấp | Cao |
Chi phí bảo trì 10 năm | 5–10% giá trị xây dựng | 1–3% |
Nhà khung thép rất phù hợp khi cần thi công nhanh, đất yếu, hoặc yêu cầu không gian rộng không cột. Trong khi đó, nhà bê tông cốt thép lại hợp lý cho công trình nhiều tầng, yêu cầu chịu lửa cao và ngân sách bảo trì hạn chế.

Quy trình thi công và tiêu chuẩn áp dụng cho nhà khung thép
1. Các bước thi nhà kết cấu khung thép công chuẩn
- Khảo sát, lên ý tưởng thiết kế: đo đạc hiện trạng, lên bản vẽ kỹ thuật theo TCVN 5575:2012.
- Gia công tại xưởng: cắt, hàn, khoan lỗ bulong, mạ kẽm hoặc sơn epoxy.
- Vận chuyển và lắp dựng: dùng cẩu lắp cột – dầm – giằng, siết bulong cường độ cao. Sau khi lắp dựng, cần kiểm tra thẳng đứng và cao độ khung bằng máy thủy bình, siết bulông theo lực moment chuẩn (theo TCVN 9346:2012) để đảm bảo liên kết không bị lỏng trong quá trình sử dụng.
- Lắp bao che, mái: tường gạch, panel, tôn mái.
- Hoàn thiện và nghiệm thu: kiểm tra liên kết, độ phẳng, sơn hoàn thiện, bàn giao.
2. Tiêu chuẩn cần tuân thủ
- Kết cấu: TCVN 2737:2020 (tải trọng) và TCVN 5575:2012 (kết cấu thép).
- Hàn: TCVN 3223:2013 (mối hàn kết cấu).
- Chống cháy: QCVN 06:2022/BXD.
Tôi từng xử lý một dự án mà chủ đầu tư tự thuê gia công ngoài, dùng sơn chống gỉ loại không tốt. Sau 18 tháng, nhiều mối hàn bắt đầu rỉ sét, phải sơn lại toàn bộ. Vì vậy, tuân thủ tiêu chuẩn ngay từ đầu là điều bắt buộc.

Ví dụ cấu tạo cơ bản cho nhà khung thép 2 tầng
Để hình dung rõ hơn, dưới đây là ví dụ cấu tạo cơ bản cho một nhà khung thép 2 tầng 150 m²:
- Móng: Móng băng bê tông cốt thép dày 600 mm, có bu lông neo M24 gắn sẵn.
- Khung cột: Cột thép chữ H hàn tổ hợp, cao 6 m, bản cánh dày 10 mm.
- Dầm & vì kèo: Dầm ngang H200, liên kết bằng bản mã và bulông cường độ cao 8.8/S.
- Sàn: Sàn deck thép dày 1 mm, đổ bê tông dày 100 mm, chịu tải ≥ 250 kg/m².
- Mái: Lợp tôn 3 lớp (tôn + PU + màng PP bạc) cách nhiệt.
- Vách bao che: Tường panel PU dày 50 mm; một số khu vực sử dụng gạch block nhẹ.
- Cầu thang: Thang thép bản dày 5 mm, mặt bậc lót gỗ công nghiệp.
Đây chỉ là cấu tạo tham khảo. Thực tế, thiết kế phải dựa trên hồ sơ kỹ thuật, tải trọng và nhu cầu công năng của chủ đầu tư.
Các bước lắp dựng chi tiết nhà kết cấu khung thép cấp 4
Ngoài các bước cơ bản đã nêu phía trên, khi thi công nhà kết cấu khung thép cần chú ý thêm:
- Định vị và lắp đặt bu lông móng
- Dùng máy toàn đạc kiểm tra vị trí và cao độ bu lông.
- Sai lệch cho phép ≤ 2 mm, nếu lệch phải xử lý trước khi dựng cột.
- Lắp dựng cột thép
- Dùng cẩu 25–50 tấn dựng từng cột.
- Sau khi dựng, tạm cố định bằng giằng chéo và tăng đơ để tránh rung lắc.
- Lắp dầm, vì kèo
- Liên kết bằng bulông cường độ cao, siết theo moment tiêu chuẩn (TCVN 9346:2012).
- Kiểm tra thẳng đứng bằng máy thủy bình.
- Lắp xà gồ, hệ giằng
- Khoảng cách xà gồ thường 1,2 m; hệ giằng mái và giằng cột bắt buộc để chống biến dạng khung.
- Đây là hạng mục nhỏ nhưng quyết định độ ổn định toàn bộ nhà.
- Lợp mái, lắp panel bao che
- Thi công từ đỉnh xuống, các tấm tôn phải chồng mí ≥ 200 mm và có keo chống dột tại mối nối.
- Với panel tường, kiểm tra độ thẳng đứng, dùng silicon chống thấm tại mối ghép.
- Hoàn thiện và nghiệm thu
- Sơn phủ chống gỉ lần cuối.
- Kiểm tra moment bulông, độ phẳng sàn, khe hở giữa các tấm bao che.
- Thử tải sàn deck (nếu công trình ≥ 2 tầng) bằng cách chất tải ≥ 1,25 lần tải thiết kế.

Lưu ý an toàn khi lắp dựng
- Người thi công trên cao ≥ 3 m bắt buộc phải đeo dây an toàn toàn thân.
- Dàn giáo và cẩu lắp phải có kiểm định an toàn.
- Không được tháo giằng tạm trước khi hoàn thiện toàn bộ hệ giằng cố định.
- Trong điều kiện gió ≥ cấp 5, cần tạm dừng cẩu lắp để tránh lật khung.
Các lưu ý về độ bền, an toàn và bảo trì nhà khung thép
Khi xây nhà có kết cấu từ khung thép, bạn cần lưu ý tới một số hạng mục như chống nóng, chống ồn cũng như chống ghỉ cho tòa nhà để đảm bảo kết cấu bền vững được tới 50 năm.
Tuổi thọ khung thép và biện pháp chống gỉ
Nếu được bảo vệ tốt, khung thép có thể bền 30–50 năm. Biện pháp chính gồm mạ kẽm nhúng nóng, sơn epoxy hoặc sơn polyurethane, kết hợp bảo trì định kỳ 3–5 năm/lần.
Ở vùng biển, hơi muối trong không khí có thể rút ngắn tuổi thọ sơn phủ xuống chỉ còn 2–3 năm nếu không dùng lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn phủ chuyên dụng cho môi trường biển (ví dụ epoxy kẽm giàu). Tôi từng làm một nhà kho ở Vũng Tàu, chỉ sau 18 tháng lớp sơn thường đã bị phấn hóa và bong tróc.
Giải pháp chống nóng, chống ồn
Giải pháp hiệu quả là dùng panel cách nhiệt, trần thạch cao kèm bông khoáng, và sơn phản quang mái. Điều này giúp giảm nhiệt độ bên trong từ 4–7°C so với mái tôn thông thường.

Bổ sung khả năng chống cháy
Áp dụng sơn chống cháy intumescent hoặc ốp bao bọc vật liệu chịu nhiệt như thạch cao chống cháy, tấm calcium silicate.
Bạn có thể tham khảo áp dụng panel cách nhiệt + sơn chống cháy, cách thi công này có thể giúp công trình đạt tiêu chuẩn an toàn PCCC mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ.
Bảng bảo trì định kỳ cho nhà kết cấu khung thép
Hạng mục | Tần suất kiểm tra | Biện pháp bảo trì | Ghi chú |
Sơn phủ chống gỉ / chống cháy | 3–5 năm/lần | Vệ sinh bề mặt, sơn lại 2 lớp epoxy hoặc polyurethane | Ở vùng biển: nên sơn 2–3 năm/lần |
Bu lông liên kết | 6 tháng/lần | Kiểm tra moment siết bằng cờ-lê lực, thay thế bulông rỉ sét | Theo TCVN 9346:2012 |
Mối hàn | 1 năm/lần | Quan sát nứt gỉ, siêu âm/kiểm tra không phá hủy nếu cần | Với công trình quan trọng (xưởng, cầu trục) |
Tôn mái và panel | 1–2 năm/lần | Kiểm tra mối nối, silicon chống dột, thay tấm hư hỏng | Đặc biệt sau mùa mưa bão |
Hệ giằng mái, giằng cột | 1 năm/lần | Kiểm tra độ căng, thay tăng-đơ hoặc dây giằng bị chùng | Tránh rung lắc khung |
Sàn deck & bê tông | 2–3 năm/lần | Kiểm tra nứt bề mặt, xử lý chống thấm nếu cần | Quan trọng với công trình nhiều tầng |
Lưu ý theo môi trường sử dụng
- Khu vực ven biển: Hơi muối ăn mòn nhanh → bắt buộc dùng thép mạ kẽm nhúng nóng AZ150 hoặc sơn epoxy kẽm giàu. Lớp sơn thông thường có thể xuống cấp sau 18–24 tháng.
- Khu vực công nghiệp (hóa chất, xi măng, luyện kim): Không khí có tính ăn mòn → nên phủ sơn polyurethane chống hóa chất. Đặc biệt, nhà xưởng hóa chất cần lắp thêm hệ thống thông gió chủ động.
- Khu vực đô thị/nhà dân dụng: Thường chịu tác động bụi + ô nhiễm → nên chọn panel PU/PIR để hạn chế ẩm mốc. Ngoài ra, khi cải tạo nhà cũ, cần kiểm tra móng có đáp ứng tải trọng bổ sung không.
Ví dụ thực tế
- Công trình kho lạnh ở Hải Phòng (2021): Sử dụng khung thép mạ kẽm nhúng nóng + panel PU. Sau 3 năm vận hành, hầu như không có dấu hiệu gỉ, chỉ cần bảo trì silicon chống dột mái.
- Nhà kho logistic ở Vũng Tàu (2019): Chủ đầu tư dùng sơn dầu chống gỉ thông thường. Sau 18 tháng, nhiều mối hàn đã bong tróc, xuất hiện rỉ đỏ → phải dừng sản xuất 1 tuần để sơn lại toàn bộ. Đây là bài học rõ ràng về việc chọn sai lớp phủ ban đầu.
- Cải tạo nhà phố 2 tầng tại TP.HCM (2022): Lắp khung thép sàn deck để nâng thêm 1 tầng. Nhờ khung thép nhẹ, móng cũ không phải gia cố nhiều. Sau 2 năm, công trình vẫn vận hành tốt, chỉ cần vệ sinh và sơn chống gỉ lại lan can thép ngoài trời.
Cơ Khí Xây Dựng Tâm An – Xây dựng nhà kết cấu khung thép nhanh, chuyên nghiệp, giá rẻ
Cơ Khí Xây Dựng Tâm An là đơn vị uy tín trong lĩnh vực thi công, sản xuất và lắp đặt các hạng mục cơ khí xây dựng cho công trình dân dụng và công nghiệp, xây dựng nhà kết cấu khung thép, cải tạo nhà cũ. Với phương châm “Chất lượng – Uy tín – Bền vững”, Tâm An đã đồng hành cùng nhiều chủ đầu tư, doanh nghiệp và nhà thầu, mang đến các giải pháp kết cấu thép, nhà tiền chế, mái tôn, lan can, cầu thang… đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và tính thẩm mỹ cao.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận tư vấn và báo giá xây dựng nhà kết cấu khung thép chi tiết:
- Địa chỉ: 32 Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline: 0563.688.686 – 0936.151.156
- Email: info@cokhixaydungtaman.com
- Website: cokhixaydungtaman.com
Nhà kết cấu khung thép là giải pháp hiện đại, linh hoạt và tiết kiệm thời gian cho nhiều loại công trình. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí và đảm bảo tuổi thọ, bạn cần nắm rõ ưu – nhược điểm, tiêu chuẩn thi công và lựa chọn nhà thầu uy tín. Cơ Khí Xây Dựng Tâm An sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn, thiết kế đến thi công hoàn thiện, mang lại công trình bền vững và thẩm mỹ.
Bài viết liên quan
Tổng hợp mẫu cửa sắt 1 cánh phòng ngủ bền đẹp, an toàn
Cửa sắt 1 cánh phòng ngủ là lựa chọn tối ưu cho những ai đề cao sự an toàn, bền bỉ và tính thẩm mỹ trong không gian sống. Với thiết kế gọn gàng, đa dạng kiểu dáng và khả năng chống trộm hiệu quả, loại cửa này ngày càng được ưa chuộng trong các […]
Mẫu cửa sắt 1 cánh phòng trọ đơn giản, bền đẹp, kín đáo
Cửa sắt 1 cánh là lựa chọn phổ biến cho các phòng trọ nhờ tính an toàn, độ bền cao và giá thành hợp lý. Những mẫu cửa sắt 1 cánh phòng trọ hiện nay không chỉ đảm bảo công năng sử dụng mà còn đa dạng về thiết kế, phù hợp với nhiều phong […]
99+ Mẫu cửa sắt hộp 4 cánh đẹp, hiện đại, thịnh hành nhất
Cửa sắt hộp 4 cánh là lựa chọn phổ biến trong thiết kế nhà phố, biệt thự hiện đại nhờ độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ vượt trội. Các mẫu cửa sắt hộp 4 cánh ngày càng đa dạng về kiểu dáng, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc, từ […]
Cải tạo văn phòng: Nguyên tắc & Quy trình cải tạo từ A – Z
Cải tạo văn phòng là giải pháp hiệu quả giúp nâng cao hình ảnh doanh nghiệp, tối ưu không gian làm việc và tạo môi trường chuyên nghiệp, hiện đại. Việc đầu tư cải tạo không chỉ cải thiện thẩm mỹ mà còn tăng hiệu suất làm việc và sự gắn kết giữa các nhân […]
6 Bước cải tạo phòng ngủ nhanh, đẹp, tiện nghi, tiết kiệm
Cải tạo phòng ngủ mang đến làn gió mới cho không gian sống, giúp cải thiện chất lượng nghỉ ngơi và tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Từ việc thay đổi màu sơn, bố trí nội thất đến cập nhật phong cách trang trí, mỗi chi tiết đều góp phần tạo nên một không […]