Các loại mái tôn thông dụng trên thị trường hiện nay

Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ, mái tôn là lựa chọn phổ biến nhờ giá thành hợp lý, thi công nhanh và tính ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, với nhiều loại mái tôn trên thị trường hiện nay, việc quyết định loại nào tốt nhất cho công trình của bạn có thể là một thách thức. Mỗi loại mái tôn có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng, tính thẩm mỹ và chi phí đầu tư. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về các loại mái tôn phổ biến, từ đó đưa ra lựa chọn hợp lý cho ngôi nhà của bạn.

Mái tôn là gì?

Mái tôn, hay còn gọi là tôn lợp hoặc tôn (tole), là vật liệu xây dựng phổ biến dùng để lợp mái nhà, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố tác động từ môi trường như mưa, gió và nắng. Tôn là hợp kim của thép kết hợp với các thành phần như Kẽm, Nhôm, Silic và một số chất khác để tăng cường độ bền.

Mái tôn là gì
Mái tôn là gì

Các loại mái tôn phổ biến trên thị trường hiện nay

Mái tôn hiện nay được sản xuất với nhiều dòng khác nhau, đáp ứng cả nhu cầu dân dụng và công nghiệp. Các loại thường gặp gồm tôn 1 lớp, tôn cách nhiệt 3 lớp, tôn cán sóng và tôn giả ngói. Mỗi loại mang đặc điểm riêng về cấu tạo, hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ.

Mái tôn hiện nay được sản xuất với nhiều dòng khác nhau, đáp ứng cả nhu cầu dân dụng và công nghiệp. Các loại thường gặp gồm tôn 1 lớp, tôn cách nhiệt 3 lớp, tôn cán sóng và tôn giả ngói. Mỗi loại mang đặc điểm riêng về cấu tạo, hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ.

1. Mái tôn 1 lớp (tôn kẽm, tôn mạ màu)

  • Cấu tạo: Một lớp thép cán nguội, bề mặt mạ kẽm hoặc phủ sơn màu.
  • Ưu điểm: Nhẹ, dễ thi công, giá rẻ. Thích hợp cho mái che tạm, nhà kho, công trình phụ.
  • Nhược điểm: Cách nhiệt và cách âm kém, rất nóng vào mùa hè, ồn khi mưa. Tuổi thọ trung bình 5–7 năm (nhanh gỉ ở vùng ven biển).
Tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm

2. Tôn lạnh (GL/AZ) mạ hợp kim nhôm kẽm

  • Cấu tạo: Thép cán nguội phủ hợp kim ~55% nhôm, ~43,5% kẽm, ~1,5% silicon.
  • Đặc tính:
    • Khả năng chống ăn mòn cao hơn tôn kẽm.
    • Bề mặt phản xạ nhiệt → giảm nóng tốt hơn tôn thường.
    • Bền màu, ít gỉ.
  • Ứng dụng: Nhà ở dân dụng, mái xưởng nhẹ, sân thượng. Là lựa chọn “cân bằng” giữa giá, độ bền và khả năng chống nóng.
Tôn lạnh
Tôn lạnh

3. Mái tôn cách nhiệt 3 lớp (PU, PE, EPS)

  • Cấu tạo:
    • Lớp ngoài: tôn mạ màu/tôn lạnh.
    • Lõi giữa: xốp PU/PE/EPS cách nhiệt.
    • Lớp dưới: giấy bạc hoặc PVC.
  • Ưu điểm: Giảm nhiệt 40–60%, giảm ồn rõ rệt, tuổi thọ 15–20 năm nếu thi công và bảo trì đúng.
  • Nhược điểm: Giá cao, nặng hơn, yêu cầu khung xà gồ chắc chắn.
  • Ứng dụng: Nhà ở, xưởng may, kho lạnh, công trình cần môi trường mát.
Tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt

4. Tôn inox

  • Cấu tạo: Thép không gỉ (inox 304 hoặc 201).
  • Ưu điểm: Bền tuyệt đối, không gỉ sét, chịu hóa chất và nước biển.
  • Nhược điểm: Giá rất cao, nặng.
  • Ứng dụng: Công trình đặc thù (ven biển, nhà máy hóa chất).
Tôn inox
Tôn inox

5. Tôn nhựa/lấy sáng (Polycarbonate, PVC)

  • Đặc tính: Trong suốt hoặc màu sáng, lấy ánh sáng tự nhiên, chống UV.
  • Ưu điểm: Nhẹ, thẩm mỹ, không bị rỉ sét.
  • Nhược điểm: Dễ trầy xước, tuổi thọ 8–10 năm (polycarbonate cao cấp bền hơn).
  • Ứng dụng: Giếng trời, mái hiên, mái nhà xe, nhà kính.
Tôn nhựa lấy sáng
Tôn nhựa lấy sáng

6. Phân loại mái tôn theo kiểu dáng cán sóng

  • Tôn sóng tròn: 9–11 sóng, thoát nước tốt, phổ biến ở công trình dân dụng.
  • Tôn sóng vuông: 5–6 sóng, hiện đại, dễ phối màu, thường dùng cho mái nhà phố.
  • Tôn giả ngói: Cán thành sóng ngói, nhẹ hơn ngói thật nhưng giữ được nét thẩm mỹ cổ điển. Thích hợp cho nhà biệt thự, nhà phố cao tầng.
Tôn giả ngói
Tôn giả ngói

2. Ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng của các loại mái tôn

Mỗi loại mái tôn có đặc tính riêng nên việc so sánh là cần thiết trước khi lựa chọn. Dưới đây là bảng tóm tắt ưu và nhược điểm của các loại mái tôn thông dụng hiện nay:

Tiêu chí so sánh cơ bản

  • Khả năng cách nhiệt & cách âm: Tôn 3 lớp vượt trội, tôn 1 lớp kém nhất.
  • Độ bền & tuổi thọ: Dao động từ 5 đến >20 năm, phụ thuộc loại tôn và điều kiện bảo trì.
  • Chi phí: Tôn 1 lớp rẻ nhất; tôn lạnh trung bình; tôn 3 lớp và giả ngói cao hơn; tôn inox thuộc nhóm đắt nhất.
  • Thẩm mỹ: Tôn giả ngói và tôn cán sóng màu sáng được đánh giá cao.
  • Khả năng chịu lực: Phụ thuộc độ dày (0,35–0,5 mm dân dụng; ≥0,47 mm công nghiệp) và chất lượng lớp mạ.

Bảng so sánh tổng hợp các loại mái tôn

Loại mái tôn

Ưu điểm

Nhược điểm

Ứng dụng phù hợp

Tuổi thọ trung bình

Tôn 1 lớp (kẽm/mạ màu)

Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công

Nóng, ồn, nhanh gỉ nếu ven biển

Mái che tạm, kho nhỏ, công trình phụ

5–7 năm

Tôn lạnh (nhôm kẽm – GL/AZ)

Phản xạ nhiệt, chống gỉ tốt hơn tôn kẽm

Cách nhiệt vẫn hạn chế, giá cao hơn tôn 1 lớp

Nhà dân, mái sân thượng, xưởng nhẹ

10–15 năm

Tôn cách nhiệt 3 lớp (PU/PE/EPS)

Cách nhiệt 40–60%, giảm ồn, bền màu

Giá cao, nặng, cần khung chắc

Nhà ở, xưởng sản xuất, kho lạnh

15–20 năm

Tôn giả ngói

Thẩm mỹ như mái ngói thật, nhẹ hơn ngói

Giá cao, cần thi công kỹ

Biệt thự, nhà phố cao tầng

15–20 năm

Tôn inox (201/304)

Không gỉ, bền tuyệt đối, chịu hóa chất

Rất đắt, nặng

Vùng ven biển, nhà máy hóa chất

>20 năm

Tôn nhựa/lấy sáng (Polycarbonate, PVC)

Lấy sáng tự nhiên, chống UV, không gỉ

Dễ trầy xước, kém bền cơ học

Giếng trời, mái hiên, nhà xe, nhà kính

8–12 năm

Lưu ý chi phí thi công

  • Một bộ mái tôn hoàn chỉnh có 15–20% chi phí nằm ở phụ kiện (vít chống dột, úp nóc, máng xối, diềm…).
  • Báo giá chỉ tính theo m² tôn thường thấp hơn thực tế. Chủ nhà cần cộng thêm chi phí phụ kiện và công thợ để tránh phát sinh.
  • Với mái tôn 3 lớp hoặc giả ngói, thời gian và công thi công cũng cao hơn tôn 1 lớp.

Nhiều chủ nhà thường chỉ nhìn vào giá vật liệu mà bỏ qua chi phí công thợ, phụ kiện và bảo trì. Thực tế, giá làm mái tôn hoàn chỉnh thường có 15–20% chi phí nằm ở phụ kiện (vít chống dột, úp nóc, máng xối…). Nếu không tính kỹ từ đầu, báo giá ban đầu có thể thấp nhưng dễ phát sinh cao hơn khi thi công.

Cách chọn mái tôn phù hợp cho từng loại công trình

Không phải công trình nào cũng phù hợp với một loại mái tôn. Việc lựa chọn các loại mái tôn cần dựa vào mục đích sử dụng, môi trường và ngân sách.

Mái tôn cách nhiệt cho nhà cấp 4 ở vùng nắng nóng

Khi xây dựng hoặc cải tạo nhà cấp 4 mái tôn ở khu vực khí hậu nóng, mái tôn 3 lớp cách nhiệt là lựa chọn hợp lý. Lớp PU hoặc EPS giúp giảm nhiệt độ trong nhà từ 5–7°C so với tôn thường. Tuy chi phí làm nhà cấp 4 mái tôn có thể cao hơn khoảng 20–30%, nhưng bù lại gia đình tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa về lâu dài.

Nhà cấp 4 3 phòng ngủ mái tôn
Nhà cấp 4 3 phòng ngủ mái tôn

Mái tôn đẹp cho nhà phố, sân thượng

Nhà phố thường yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chống dột. Tôn giả ngói hoặc tôn cán sóng màu sáng là giải pháp vừa đẹp, vừa đảm bảo thoát nước nhanh. Trải nghiệm thực tế cho thấy nếu độ dốc mái dưới 15 độ, nguy cơ đọng nước cao, cần thi công đúng tiêu chuẩn TCVN để tránh dột về sau.

Nhà xưởng, kho nhỏ

Với xưởng sản xuất hoặc kho diện tích nhỏ, tôn 1 lớp mạ kẽm hoặc tôn 3 lớp được cân nhắc tùy vào mục tiêu. Nếu chỉ cần mái che tạm, tôn 1 lớp là đủ. Nhưng nếu sản xuất liên tục và cần môi trường mát mẻ, đầu tư tôn 3 lớp sẽ giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả làm việc cho công nhân.

Các thương hiệu tôn lợp mái được lựa chọn nhiều nhất

Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu tôn lợp mái chất lượng cao được người tiêu dùng tin chọn nhờ độ bền, mẫu mã đa dạng và uy tín lâu năm:

  • Tôn Hoa Sen: Với hơn 20 năm phát triển, Hoa Sen cung cấp các dòng tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn vân gỗ… chất lượng cao, phổ biến tại Việt Nam và Đông Nam Á.
  • Tôn Olympic: Top 8 thương hiệu tôn uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm nổi bật gồm tôn lạnh màu, tôn cán sóng, mang đến độ bền cao và tính thẩm mỹ.
  • Tôn Phương Nam: Liên doanh giữa Việt Nam – Nhật Bản – Malaysia, nổi bật với các loại tôn mạ nhôm kẽm, mạ màu hiện đại, đa dạng màu sắc.
  • Tôn Đông Á: Thương hiệu lâu đời chuyên tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, đã xuất khẩu sang Nhật, Mỹ và nhiều nước Đông Nam Á.
  • Tôn Hoa Cương: Nổi bật với công nghệ hiện đại, tôn ngói phong thủy 5 màu tượng trưng cho Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ, vừa đẹp vừa bền.

Cách chọn màu mái tôn theo mệnh hợp phong thủy

Theo phong thủy ngũ hành, chọn màu mái tôn theo mệnh không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cho công trình mà còn giúp gia chủ thu hút may mắn và tài lộc. Dưới đây là gợi ý màu sắc mái tôn hợp từng mệnh:

  • Mệnh Kim: Nên chọn mái tôn màu trắng, xám bạc hoặc ánh kim – vừa hợp mệnh vừa tạo vẻ sang trọng. Tránh các màu đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa).
  • Mệnh Mộc: Ưu tiên các tông màu xanh lá, xanh dương, xanh ngọc giúp mang lại cảm giác tươi mát, thư giãn. Tránh màu trắng, ánh kim.
  • Mệnh Thủy: Phù hợp với mái tôn màu đen, xanh lam, xanh biển. Có thể kết hợp nội thất màu trắng. Tránh màu vàng, nâu đất.
  • Mệnh Hỏa: Chọn mái tôn màu đỏ, cam, hồng để kích hoạt năng lượng tích cực. Tránh màu đen và xanh dương đậm (thuộc Thủy).
  • Mệnh Thổ: Hợp với màu vàng đất, nâu, vàng xám giúp ổn định và thu hút tài lộc. Tránh các màu xanh lá (thuộc Mộc).
Tôn lợp mái hiện nay có rất nhiều màu sắc, mẫu mã để đáp ứng thẩm mỹ cho công trình
Tôn lợp mái hiện nay có rất nhiều màu sắc, mẫu mã để đáp ứng thẩm mỹ cho công trình

Việc chọn màu mái tôn hợp mệnh không chỉ giúp tối ưu công năng sử dụng mà còn góp phần nâng cao giá trị phong thủy cho toàn bộ ngôi nhà.

Với sự đa dạng về chủng loại và tính năng vượt trội, các loại mái tôn ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. Từ mái tôn lạnh, tôn cách nhiệt cho đến tôn giả ngói, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng biệt phù hợp với nhu cầu và đặc thù của từng công trình. Việc lựa chọn mái tôn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả lâu dài trong việc bảo vệ ngôi nhà, tiết kiệm năng lượng và tăng tính thẩm mỹ.

Dù bạn đang xây dựng nhà ở, công trình thương mại hay cải tạo nhà cũ thành nhà mới, các loại mái tôn chắc chắn sẽ là giải pháp lý tưởng giúp nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí. Hãy tìm hiểu kỹ lưỡng về từng loại mái tôn để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.

Bài viết liên quan

Tổng hợp mẫu cửa sắt 1 cánh phòng ngủ bền đẹp, an toàn

Cửa sắt 1 cánh phòng ngủ là lựa chọn tối ưu cho những ai đề cao sự an toàn, bền bỉ và tính thẩm mỹ trong không gian sống. Với thiết kế gọn gàng, đa dạng kiểu dáng và khả năng chống trộm hiệu quả, loại cửa này ngày càng được ưa chuộng trong các […]

Xem thêm

Mẫu cửa sắt 1 cánh phòng trọ đơn giản, bền đẹp, kín đáo

Cửa sắt 1 cánh là lựa chọn phổ biến cho các phòng trọ nhờ tính an toàn, độ bền cao và giá thành hợp lý. Những mẫu cửa sắt 1 cánh phòng trọ hiện nay không chỉ đảm bảo công năng sử dụng mà còn đa dạng về thiết kế, phù hợp với nhiều phong […]

Xem thêm

99+ Mẫu cửa sắt hộp 4 cánh đẹp, hiện đại, thịnh hành nhất

Cửa sắt hộp 4 cánh là lựa chọn phổ biến trong thiết kế nhà phố, biệt thự hiện đại nhờ độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ vượt trội. Các mẫu cửa sắt hộp 4 cánh ngày càng đa dạng về kiểu dáng, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc, từ […]

Xem thêm

Cải tạo văn phòng: Nguyên tắc & Quy trình cải tạo từ A – Z

Cải tạo văn phòng là giải pháp hiệu quả giúp nâng cao hình ảnh doanh nghiệp, tối ưu không gian làm việc và tạo môi trường chuyên nghiệp, hiện đại. Việc đầu tư cải tạo không chỉ cải thiện thẩm mỹ mà còn tăng hiệu suất làm việc và sự gắn kết giữa các nhân […]

Xem thêm

6 Bước cải tạo phòng ngủ nhanh, đẹp, tiện nghi, tiết kiệm

Cải tạo phòng ngủ mang đến làn gió mới cho không gian sống, giúp cải thiện chất lượng nghỉ ngơi và tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Từ việc thay đổi màu sơn, bố trí nội thất đến cập nhật phong cách trang trí, mỗi chi tiết đều góp phần tạo nên một không […]

Xem thêm