Sơn chống thấm là gì? Phân loại sơn chống thấm
Trong điều kiện khí hậu Việt Nam nồm ẩm, mưa nhiều, việc chống thấm cho nhà ở trở thành yêu cầu bắt buộc. Sơn chống thấm không chỉ là lớp sơn phủ ngoài, mà còn là lớp bảo vệ kỹ thuật giúp ngăn nước thấm qua tường, mái, sàn, kéo dài tuổi thọ công trình. Hôm nay Cơ Khí Xây Dựng Tâm An sẽ giúp bạn hiểu rõ “sơn chống thấm là gì”, cách phân loại và sử dụng đúng từng loại để đạt hiệu quả bền lâu.
Table of Contents
ToggleSơn chống thấm là gì, cơ chế hoạt động của loại sơn này
Sơn chống thấm là loại sơn chuyên dụng có khả năng ngăn nước và hơi ẩm thấm qua bề mặt vật liệu như tường, bê tông hoặc sàn mái. Sau khi khô, lớp sơn tạo thành màng kỵ nước liên kết chặt với bề mặt, giúp hạn chế hiện tượng ẩm mốc, bong tróc và rêu mốc.

Thành phần sơn thường gồm: nhựa gốc polymer, xi măng hoặc silicate, phụ gia chống thấm, và chất tạo màu. Tùy theo loại gốc, sơn có thể khô nhờ bay hơi dung môi (gốc nhựa) hoặc phản ứng thủy hóa (gốc xi măng 2 thành phần).
Theo TCVN 8653:2012, vật liệu chống thấm phải đạt độ thấm nước ≤ 0,3 MPa trong 24 giờ, đảm bảo khả năng chịu áp lực nước cao mà không rò rỉ. Các dòng sơn chống thấm gốc polymer còn tuân theo TCVN 9030:2017. Tiêu chuẩn này quy định thêm về độ bám dính, độ co giãn và khả năng chịu tia UV khi dùng ngoài trời.
Cơ chế chống thấm từ mao dẫn đến màng kỵ nước
Khi nước thấm vào tường, hiện tượng xảy ra theo hai hướng:
- Thấm mao dẫn: nước len vào các lỗ rỗng nhỏ li ti trong bê tông hoặc vữa.
- Thấm áp lực: nước từ ngoài trời hoặc bể chứa có áp lực, đẩy ngược vào kết cấu.
Sơn chống thấm hoạt động bằng hai cơ chế chính:
- Cơ chế phủ kín (film-forming): lớp polymer tạo màng mỏng, ngăn hơi nước và nước lỏng xâm nhập.
- Cơ chế thẩm thấu tinh thể (crystalline): các hợp chất silicate phản ứng với canxi tự do trong bê tông, tạo tinh thể bịt kín mao quản.
Ví dụ như trong các dự án chống thấm hầm xe, lớp sơn silicate sẽ thẩm thấu sâu 2–3 mm ngăn hoàn toàn dòng thấm ngược từ nước ngầm mà không cần màng phủ phụ.

Chống thấm xuôi và chống thấm ngược
- Chống thấm xuôi: thi công bên ngoài bề mặt chịu nước (như mái, tường ngoài). Lớp sơn tiếp xúc trực tiếp với mưa.
- Chống thấm ngược: thi công từ bên trong, ngăn nước thấm ngược (thường được dùng trong tường hầm, thi công sửa nhà vệ sinh).
Việc xác định đúng hướng thấm rất quan trọng. Nếu dùng nhầm loại, lớp sơn dễ bị bong hoặc giảm hiệu quả chỉ sau vài tháng.
Các loại sơn chống thấm và cách chọn đúng theo vị trí sử dụng
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại sơn chống thấm với đặc tính và ưu điểm đa dạng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau của người tiêu dùng. Mỗi loại sơn chống thấm đều có tính năng riêng biệt, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm tối ưu cho từng công trình, mang lại hiệu quả bảo vệ và thẩm mỹ tốt nhất.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Theo vị trí sử dụng, sơn chống thấm được phân chia thành hai loại chính: sơn chống thấm trong nhà và sơn chống thấm ngoài trời.
- Sơn chống thấm trong nhà (sơn chống thấm ngược): Đây là loại sơn được sử dụng để bảo vệ các mảng tường bên trong nhà khỏi sự xâm nhập của nước. Sơn này giúp hạn chế tình trạng nứt nẻ, bong tróc và hư hại kết cấu công trình dưới tác động của điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các đặc điểm nổi bật của sơn chống thấm nội thất bao gồm: an toàn cho sức khỏe, không có mùi hôi, khô nhanh, chống nấm mốc, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Sơn chống thấm ngoài trời: Được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, sơn chống thấm ngoài trời tạo ra lớp màng bảo vệ bền vững, giúp che phủ toàn bộ bề mặt công trình, ngăn chặn nước mưa xâm nhập qua các vết nứt và lỗ hở. Loại sơn này có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, chống phai màu và nấm mốc, bảo vệ bề mặt công trình khỏi tình trạng bạc màu, bong tróc hay nứt nẻ do tác động của thời tiết.
Bên cạnh đó, còn có sự phân biệt giữa sơn chống thấm cho tường đứng và sơn chống thấm cho bề mặt nằm ngang. Sơn chống thấm cho tường đứng thường được sử dụng cho các bề mặt thẳng đứng như tường nhà, giúp ngăn ngừa nước mưa xâm nhập hiệu quả. Trong khi đó, sơn chống thấm cho bề mặt nằm ngang như mái nhà hay sân thượng cần có khả năng chống chịu tốt với nước đọng và sự thay đổi nhiệt độ liên tục.
Phân loại theo gốc sơn (chất liệu)
Dựa vào thành phần cấu tạo, sơn chống thấm được chia thành 5 loại chính, mỗi loại sở hữu những đặc điểm và ưu thế riêng biệt, phù hợp với từng hạng mục công trình:
- Sơn chống thấm gốc xi măng
Là loại sơn được trộn thêm xi măng nhằm tăng khả năng chống thấm và liên kết bề mặt. Với đặc tính kỵ nước và khả năng đóng rắn tốt, sơn xi măng giúp lấp kín các vết nứt nhỏ, lỗ hổng giữa các lớp bê tông hoặc vữa xây. Loại sơn này có tính thi công linh hoạt, dễ phân tán trong nước, tạo lớp màng chắc chắn theo thời gian, phù hợp cho cả tường, sàn và khu vực ẩm ướt.

Sơn chống thấm gốc xi măng - Sơn chống thấm gốc Bitum Polymer
Đây là dòng sơn chống thấm có khả năng thi công nhanh chóng, bám dính tốt trên nhiều bề mặt và không kén vật liệu nền. Tuy nhiên, Bitum Polymer thường được dùng làm lớp lót hoặc lớp chống thấm tạm thời do độ bền không cao, dễ bị lão hóa. Ứng dụng phổ biến trong chống thấm hầm móng, tầng hầm và mái nhà.

Sơn chống thấm gốc Bitum Polymer - Sơn chống thấm gốc Silicate
Sơn gốc Silicate có khả năng thẩm thấu sâu vào cấu trúc bê tông, tạo lớp bảo vệ bền vững, giúp ngăn nước và chống nấm mốc hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như di tích, nhà cổ, công trình kiến trúc lịch sử. Tuy nhiên, giá thành cao và thời gian khô lâu là những điểm cần lưu ý khi thi công.

Sơn chống thấm gốc Silicate - Sơn chống thấm gốc PU (Polyurethane)
Được biết đến với độ đàn hồi và khả năng co giãn vượt trội, sơn PU có thể chống thấm hoàn hảo và chịu được va đập mạnh. Đây là loại sơn chuyên dụng cho các công trình cần khả năng chịu lực cao và môi trường khắc nghiệt như bể chứa nước, cầu đường, hầm lò. Tuy nhiên, thi công sơn PU yêu cầu kỹ thuật chuyên sâu và chi phí đầu tư cao.

Sơn chống thấm gốc PU - Sơn chống thấm gốc nhựa (Acrylic hoặc Styrene Acrylic)
Loại sơn này nổi bật với tính linh hoạt, khả năng đàn hồi và bám dính tuyệt vời. Sơn gốc nhựa thích hợp với nhiều bề mặt vật liệu như bê tông, gạch men, thạch cao hoặc kim loại. Khả năng chống nứt, chống ẩm và thi công đơn giản giúp dòng sơn này được ưa chuộng trong cả nội thất và ngoại thất. - Sơn chống thấm gốc Epoxy (2K/3K)
Màng liền mạch, chịu áp lực nước tốt, bám dính cao, thích hợp bể chứa/hồ bơi/khu vực cần vệ sinh; lưu ý yêu cầu độ ẩm nền thấp khi thi công; kiểm tra phù hợp nước sinh hoạt (có chứng nhận an toàn tiếp xúc gián tiếp).
Phân loại theo tính năng
Ngoài cách phân chia theo vị trí sử dụng và chất liệu, sơn chống thấm còn được phân loại dựa trên tính năng, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng trong từng điều kiện thi công cụ thể. Dưới đây là hai dòng sản phẩm nổi bật:
1. Sơn chống thấm màu
Sơn chống thấm màu là dòng sản phẩm tích hợp hai chức năng trong một: vừa chống thấm hiệu quả, vừa mang lại tính thẩm mỹ cao cho bề mặt tường. Với khả năng chống thấm vượt trội, sơn giúp ngăn nước thẩm thấu vào bên trong, bảo vệ công trình khỏi hiện tượng bong tróc, rêu mốc và giữ cho màu sơn luôn tươi mới theo thời gian. Ưu điểm nổi bật là không cần sử dụng sơn lót và có bảng màu đa dạng hơn so với sơn chống thấm pha xi măng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
2. Sơn chống thấm ngược
Sơn chống thấm ngược là giải pháp lý tưởng cho các vị trí không thể xử lý chống thấm từ bên ngoài. Đây là loại sơn chuyên dụng, có khả năng bám dính tốt và chống thấm hiệu quả từ mặt bên trong công trình. Thường được sử dụng trong các khu vực như tường sát nhà hàng xóm, chân tường ẩm thấp hoặc trần nhà bị thấm từ tầng trên, sơn chống thấm ngược giúp khắc phục tình trạng ẩm mốc và bảo vệ cấu trúc công trình từ bên trong.
Cách chọn sơn chống thấm theo vị trí
Chọn sai loại sơn là nguyên nhân khiến 70% công trình bị thấm lại sau 2–3 năm. Dưới đây là khuyến nghị chuyên môn từ kỹ sư Tâm An:
Vị trí công trình | Loại sơn phù hợp | Ghi chú kỹ thuật |
Tường ngoài trời | PU hoặc Acrylic | Cần chống tia UV và co giãn tốt |
Mái bê tông / sân thượng | Silicate hoặc PU | Chịu nước đọng, nứt nhẹ |
Nhà vệ sinh, hầm | Xi măng 2 thành phần (2K) | Dễ thi công, chống thấm ngược |
Bể chứa nước / hồ bơi | Epoxy hoặc PU | Chịu áp lực nước cao |
Nền gạch / sàn | Acrylic đàn hồi | Giảm nứt do nhiệt độ, ma sát |
Ưu nhược điểm tổng hợp của sơn chống thấm
Ưu điểm nổi bật của sơn chống thấm
Dưới đây là 7 ưu điểm chính của sơn chống thấm giúp công trình duy trì độ bền và tính thẩm mỹ theo thời gian:
- Chống thấm nước vượt trội
Lớp sơn tạo màng liên kết bền chắc, ngăn nước mưa thẩm thấu vào các bề mặt như tường, mái, sân thượng và nền nhà, giúp công trình luôn khô ráo, ổn định. - Ngăn ngừa ẩm mốc hiệu quả
Nhờ công thức kháng nấm mốc chuyên biệt, sơn chống thấm giúp loại bỏ nguy cơ phát triển nấm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và đảm bảo môi trường sống trong lành. - Chống mài mòn, kháng kiềm và muối hóa
Màng sơn có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, kể cả nước mặn, chống lại hiện tượng ăn mòn hóa học và các tác nhân gây lão hóa công trình. - Khả năng chống bám bụi
Bề mặt sơn nhẵn mịn, hạn chế tối đa sự bám bụi, giúp bề mặt luôn sạch đẹp, dễ lau chùi và giảm thiểu chi phí bảo trì. - Độ bền màu cao
Các dòng sơn cao cấp giữ màu sơn bền lâu, không phai dưới ánh nắng hoặc thời tiết xấu, duy trì vẻ ngoài tươi mới cho công trình trong nhiều năm. - An toàn, thân thiện với môi trường
Sơn chống thấm hiện đại không chứa các chất độc hại như chì hay thủy ngân, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường. - Độ bám dính tốt
Khả năng bám dính vượt trội trên nhiều bề mặt như xi măng, gạch, bê tông,… giúp lớp sơn chống bong tróc và kéo dài tuổi thọ cho công trình.
Nhược điểm của sơn chống thấm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, sơn chống thấm vẫn tồn tại một số nhược điểm, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và rung lắc kém. Khi thi công trên bề mặt xi măng không ổn định, lớp sơn dễ bị nứt nếu kết cấu công trình bị chuyển động mạnh hoặc có hiện tượng co giãn do thay đổi thời tiết.
Để đạt hiệu quả tối đa, nên kết hợp sơn chống thấm + lớp lót tương thích, và bảo trì định kỳ 3–5 năm/lần.
Thành phần sơn chống thấm
Thành phần của sơn chống thấm bao gồm các yếu tố quan trọng như nhựa (chất tạo màng), bột khoáng, bột màu, dung môi và các chất phụ gia, cụ thể như sau:
- Nhựa (Binder): Là thành phần tạo màng liên kết, giúp sơn chống thấm hiệu quả. Nhựa Acrylic là loại phổ biến nhất, có khả năng chống tia UV, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và mang lại độ bền cao.
- Bột khoáng (Filler): Bao gồm Silica và Talc, giúp tăng độ bền cơ học, lấp đầy các lỗ rỗ trên bề mặt và cải thiện độ bám dính của sơn.
- Bột màu (Pigments): Cung cấp màu sắc cho lớp sơn. Titanium Dioxide (TiO₂) là chất màu phổ biến, tạo độ trắng sáng và khả năng che phủ tối ưu.
- Dung môi: Sơn chống thấm gốc nước sử dụng nước làm dung môi, an toàn và thân thiện với môi trường, dễ dàng thi công và bảo vệ sức khỏe.
- Phụ gia: Bao gồm các chất chống nấm mốc, chống oxy hóa và chất làm dày, giúp tăng cường khả năng chống thấm và bảo vệ bề mặt lâu dài.

Ứng Dụng Của Sơn Chống Thấm
Sơn chống thấm hiện nay là vật liệu không thể thiếu trong thi công xây dựng, đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ kết cấu và nâng cao tuổi thọ cho công trình. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của sơn chống thấm:
1. Sơn chống thấm tường nhà
Tường là khu vực dễ bị thấm nước qua các khe nứt và mao mạch. Việc sử dụng sơn chống thấm để chống thấm tường nhà sẽ tạo lớp màng bảo vệ chắc chắn, ngăn ngừa thấm dột, chống bong tróc, đồng thời giúp tường luôn sạch sẽ, khô ráo. Ngoài ra, lớp sơn còn hạn chế sự phát triển của nấm mốc và rong rêu – những tác nhân gây hại cho sức khỏe. Để tăng hiệu quả, nên kết hợp sơn lót kháng kiềm nhằm bảo vệ tường khỏi tác động của hóa chất và kiềm hóa, đồng thời giúp lớp sơn phủ bám chắc, bền màu lâu dài.
2. Chống thấm mái nhà và sàn nhà
Mái nhà và sàn nhà thường xuyên tiếp xúc với nước mưa hoặc nước sinh hoạt, dẫn đến nguy cơ thấm dột, hư hại cấu trúc. Việc thi công sơn chống thấm cho khu vực này sẽ giúp ngăn nước thấm vào kết cấu, chống trơn trượt và duy trì không gian sống thoáng mát, sạch sẽ.

3. Chống thấm ban công
Ban công là nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mưa gió. Sơn chống thấm ban công sẽ giúp bịt kín các khe hở, ngăn nước thấm ngược vào tường nhà và sàn bên trong. Từ đó, giảm thiểu tình trạng bong tróc, ẩm mốc, giữ cho khu vực ban công luôn bền đẹp, góp phần tăng tuổi thọ công trình.

4. Chống thấm tầng hầm và hầm để xe
Các tầng hầm thường xuyên tiếp xúc với nước ngầm và độ ẩm cao. Lớp màng chống thấm được tạo bởi sơn sẽ chặn đứng sự xâm nhập của nước, bảo vệ kết cấu tầng hầm khỏi hư hại, nấm mốc và đảm bảo an toàn cho phương tiện, thiết bị và đồ dùng lưu trữ trong khu vực này.

Sai lầm thường gặp và Checklist tránh lỗi thi công
Các sai lầm phổ biến
- Sơn khi bề mặt còn ẩm: dễ bong tróc, giảm độ bám.
- Không xử lý vết nứt kỹ: nước thấm ngược theo mao dẫn.
- Thi công thiếu lớp: giảm độ dày, màng không kín.
- Không chờ khô đủ thời gian: lớp mới làm tan lớp cũ.
- Bỏ qua lớp lót: giảm liên kết, dễ bong.
- Sơn dưới trời nắng gắt hoặc gió mạnh: dung môi bay nhanh, màng không đều.
- Không kiểm tra nghiệm thu sau thi công: không phát hiện điểm yếu.
Checklist nghiệm thu sơn chống thấm (theo kỹ sư Tâm An)
Bước kiểm tra | Nội dung cần xác nhận | Đạt / Không đạt |
1 | Bề mặt khô, sạch, không bụi, dầu mỡ | ☐ |
2 | Trám kín vết nứt, khe co giãn | ☐ |
3 | Sơn đủ 2 lớp, chéo góc 90° | ☐ |
4 | Thời gian khô mỗi lớp ≥ 3 giờ | ☐ |
5 | Kiểm tra bằng phun nước sau 24 giờ | ☐ |
Khi nào nên gọi thợ chuyên nghiệp
Nếu công trình diện tích lớn, độ dốc thấp, hoặc đã từng thấm tái phát, nên thuê đơn vị chuyên về sửa chữa nhà cửa và chống thấm dân dụng.
Cơ khí xây dựng Tâm An khuyến nghị kiểm tra định kỳ trước mùa mưa và cung cấp dịch vụ tư vấn chọn vật liệu – báo giá – thi công trọn gói.
Giá sơn chống thấm hiện nay
Giá trung bình sơn chống thấm dao động từ 150.000 – 400.000 VNĐ/lít, tùy theo thương hiệu, nguồn gốc và loại gốc sơn. Nếu tính theo diện tích thi công, tổng chi phí hoàn thiện khoảng 80.000 – 150.000 VNĐ/m², bao gồm vật liệu và nhân công.
Thương hiệu | Dòng sản phẩm | Loại gốc | Giá/lít (VNĐ) | Tuổi thọ (năm) |
Sika | TopSeal 107 | Xi măng 2K | ~190.000 | 5–7 |
Kova | CT-11A | Acrylic | ~210.000 | 6–8 |
Intoc | Intoc-04 | Silicate | ~220.000 | 8–10 |
Nippon | WP200 | PU | ~350.000 | 10–12 |
Dulux | PowerFlexx | Acrylic | ~280.000 | 8–10 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo khu vực, thời điểm và điều kiện bề mặt thi công.
Tuổi thọ trung bình và yếu tố ảnh hưởng
- Gốc xi măng: 5–7 năm, nên sơn lại khi có dấu hiệu rạn chân tường.
- Bitum polymer: 3–5 năm, không nên dùng cho bề mặt phơi nắng thường xuyên.
- PU / Acrylic: 10–12 năm, nếu thi công chuẩn và có lớp bảo vệ.
- Silicate: bền gần như vĩnh viễn nếu nền bê tông đặc chắc.
Ba yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền lớp sơn:
- Bề mặt nền: càng sạch, càng khô, bám dính càng tốt.
- Thời tiết thi công: tránh thi công khi độ ẩm cao, mưa hoặc nắng gắt.
- Độ dày và số lớp: nên đủ 2 lớp, chéo góc, tổng độ dày 0,4–0,5 mm.
Bảo trì và kiểm tra định kỳ
Để duy trì hiệu quả, cần kiểm tra định kỳ 1 năm/lần, đặc biệt ở vị trí:
- Khe tiếp giáp tường – mái
- Chân tường hoặc ống xuyên sàn
- Khu vực thường đọng nước (mái phẳng, ban công)
Nếu thấy ẩm mốc trở lại, cần xử lý ngay bằng cách vệ sinh – trám nứt – phủ lại lớp sơn mới.
Thông thường, các đơn vị thi công chuyên nghiệp thường bảo hành lớp chống thấm từ 2–5 năm tùy loại vật liệu và điều kiện thời tiết khu vực. Sau thời gian này, nên kiểm tra lại định kỳ và tái phủ lớp sơn mới để duy trì hiệu quả tối đa.
Sơn chống thấm không chỉ là một lớp phủ bảo vệ đơn thuần, mà còn là giải pháp toàn diện giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và tuổi thọ cho công trình. Việc hiểu rõ về khái niệm, thành phần, phân loại cũng như ứng dụng của sơn chống thấm sẽ giúp chủ đầu tư, kỹ sư và gia chủ đưa ra lựa chọn phù hợp với từng điều kiện thực tế. Dù là công trình dân dụng hay công nghiệp, sơn chống thấm luôn là lớp “áo giáp” cần thiết, giúp công trình vững vàng trước mọi tác động khắc nghiệt từ thời tiết, độ ẩm và thời gian. Hãy đầu tư đúng và đủ cho chống thấm – bởi chống thấm tốt chính là bảo vệ tương lai của công trình ngay từ hôm nay.
Bài viết liên quan
Tổng hợp mẫu nhà tiền chế dưới 100 triệu đẹp, tiện nghi
Nếu bạn đang tìm giải pháp xây dựng vừa tiết kiệm vừa hiện đại, nhà tiền chế dưới 100 triệu chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Với chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và thời gian thi công nhanh, loại hình nhà này ngày càng được nhiều gia […]
Mái nhựa giả gỗ ngoài trời đẹp, bền bỉ cho mọi công trình
Mái nhựa giả gỗ ngoài trời đang trở thành xu hướng lựa chọn phổ biến trong thiết kế sân vườn, ban công và mái hiên nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết vượt trội. Không chỉ mang lại tính thẩm mỹ như gỗ thật, vật liệu này […]
50+ Mái che cửa sổ che nắng mưa chất lượng, giá tốt
Mái che cửa sổ không chỉ giúp chắn nắng, cản mưa mà còn góp phần tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Với nhiều chất liệu, mẫu mã đa dạng, mái che cửa sổ ngày càng được ưa chuộng trong kiến trúc hiện đại, mang lại không gian sống tiện nghi và bền vững cho […]
Báo giá hàng rào sắt hộp mạ kẽm mới, đầy đủ [2025]
Giá hàng rào sắt hộp mạ kẽm là yếu tố được nhiều người quan tâm khi cần lắp đặt hàng rào cho nhà ở, công trình hoặc khu công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chống gỉ sét và tính thẩm mỹ, hàng rào sắt hộp mạ kẽm ngày càng được ưa chuộng. Cùng […]
50+ Mẫu hàng rào đẹp nhà cấp 4 hiện đại, sang trọng
Xây dựng hàng rào đẹp nhà cấp 4 không chỉ tạo nên điểm nhấn ấn tượng cho mặt tiền mà còn mang lại sự an toàn và riêng tư cho gia chủ. Với nhiều mẫu mã đa dạng từ sắt, gỗ đến bê tông, hàng rào giúp ngôi nhà vừa bền chắc, vừa thẩm mỹ, […]




