Chi phí xây nhà kết cấu khung thép và kinh nghiệm xây dựng
Nhà kết cấu khung thép hiện nay đã trở thành lựa chọn phổ biến cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Ưu điểm của loại kết cấu này nằm ở tốc độ thi công nhanh, tải trọng nhẹ, dễ mở rộng và chi phí linh hoạt. Tuy nhiên, để tính đúng chi phí và chọn giải pháp phù hợp, người đầu tư cần hiểu cấu trúc chi phí, các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng và cách kiểm soát ngân sách ngay từ giai đoạn thiết kế.
Table of Contents
ToggleNhà kết cấu khung thép là gì?
Nhà kết cấu khung thép (hay còn gọi là nhà khung thép tiền chế) là loại nhà được xây bằng hệ thống khung thép chịu lực thay cho bê tông cốt thép truyền thống. Hệ khung gồm cột, dầm, giằng và các nút liên kết được chế tạo sẵn, sau đó lắp dựng tại công trường.

Trong thực tế, nhà khung thép được chia làm hai nhóm chính:
- Nhà tiền chế (PEB) – sử dụng khung thép tổ hợp, tối ưu theo bản vẽ kỹ thuật, thường áp dụng cho nhà xưởng, kho lớn.
- Nhà khung thép dân dụng – dùng thép hình (I, H, hộp vuông) kết hợp sàn deck hoặc bê tông nhẹ, phù hợp cho nhà ở, showroom, quán café, nhà phố cải tạo.
Hai loại này có cấu tạo tương tự nhưng khác nhau ở cấp tải, tiêu chuẩn chống cháy và biện pháp hoàn thiện. Với nhà dân dụng nhỏ, ưu tiên khung thép sơn chống gỉ 3 lớp; còn nhà xưởng lớn nên dùng thép mạ kẽm nhúng nóng để kéo dài tuổi thọ công trình.
Kết cấu của nhà khung thép thường được liên kết bằng bulong cường độ cao và bản mã, đảm bảo truyền tải trọng xuống móng an toàn. Bao che có thể là tường gạch nhẹ, panel cách nhiệt hoặc kính, tùy nhu cầu sử dụng.
Một biến thể phổ biến là nhà khung thép sàn deck, trong đó phần sàn được làm từ tấm thép định hình (deck) kết hợp bê tông. Giải pháp này giúp giảm tải trọng, rút ngắn thời gian thi công và giữ được độ bền tương đương sàn bê tông truyền thống.
Với khẩu độ lớn 10–20m, khung thép giảm đáng kể số lượng cột giữa nhà, tạo không gian thông thoáng. Nhiều nhà kho ở Hà Nội mà tôi tham gia đã tiết kiệm hơn 15% diện tích sử dụng nhờ giải pháp này.
Mẫu nhà khung thép cấp 4 hiện đang được nhiều gia đình ở nông thôn lựa chọn vì chi phí thấp, thời gian dựng chỉ 3–4 tuần. Phần mái thường lợp tôn lạnh hoặc panel cách nhiệt, khung chính dùng thép hộp 100x100mm hàn đối xứng. Nếu kết hợp thêm tường gạch nhẹ hoặc kính, ngôi nhà cấp 4 mái tôn vừa chắc chắn vừa hiện đại, phù hợp với hộ gia đình 3–5 người.
Tổng quan chi phí nhà kết cấu khung thép 2025
Thực tế, giá xây nhà kết cấu khung thép năm 2025 dao động từ 1,8–3,5 triệu đồng/m², tuỳ theo tiêu chuẩn kỹ thuật và hình thức hoàn thiện. Các mức giá dưới đây được tổng hợp từ các dự án của Cơ Khí Xây Dựng Tâm An và thị trường xây dựng.
Khung giá tham khảo theo loại công trình
Loại công trình | Quy mô / đặc điểm | Đơn giá trung bình (VNĐ/m²) |
Nhà khung thép dân dụng (1–3 tầng) | Bao che panel hoặc gạch nhẹ | 2.000.000 – 2.500.000 |
Nhà xưởng, kho công nghiệp | Khẩu độ 15–25m, mái tôn 3 lớp | 1.800.000 – 2.200.000 |
Nhà khung thép kết hợp panel PU/PIR | Công trình lớn, cách nhiệt cao | 2.500.000 – 3.500.000 |
Nhà khung thép cao tầng (≥5 tầng) | Kết hợp lõi BTCT, tải trọng lớn | 2.700.000 – 3.200.000 |
Ví dụ minh họa: Với nhà xưởng 300 m², sử dụng khung thép chữ H và tường panel PU, chi phí trung bình khoảng 540–600 triệu đồng. Nếu thay bằng tường gạch, tổng giá có thể tăng thêm 10–12% do tải trọng và nhân công.
Mức giá này có thể chênh lệch 5–10% giữa các khu vực do chi phí nhân công và vận chuyển. Ngoài ra, báo giá nêu trên chưa bao gồm các hạng mục phụ trợ như hệ thống PCCC, trạm điện, nền epoxy hoặc xin phép xây dựng – các khoản này có thể chiếm thêm 8–12% ngân sách tổng.

Nếu bạn đang cân nhắc chi phí xây dựng nhà cấp 4 khung thép, mức đầu tư trung bình dao động khoảng 1,9–2,4 triệu đồng/m², tùy loại vật liệu bao che. Với diện tích 100 m², tổng chi phí khoảng 190–240 triệu đồng – thấp hơn 30–40% so với xây bằng bê tông cốt thép.
Đây là giải pháp tiết kiệm đáng kể cho khu vực nông thôn hoặc công trình cần thi công nhanh như quán cà phê, nhà kho gia đình.
Tỷ lệ chi phí theo hạng mục thi công
- Khung chính (55–65%): Bao gồm thép cột, dầm, giằng, bản mã, bulông neo, lớp sơn hoặc mạ kẽm.
- Móng và nền (20–25%): Sử dụng móng đơn hoặc móng băng, tùy tải trọng và loại đất.
- Bao che – hoàn thiện (15–20%): Panel, tôn mái, kính, sơn phủ, cửa, hệ thống điện nhẹ.
Đơn giá tham khảo trên chưa bao gồm VAT và các chi phí phụ trợ như PCCC, trạm điện, thiết bị nâng lắp (cẩu, giàn giáo, xe vận chuyển) hay xin phép xây dựng. Biến động giá thép ±5% mỗi quý có thể làm tổng chi phí thay đổi 3–8%.
Đối với nhà kết cấu thép 2 tầng sử dụng sàn deck và bao che panel cách nhiệt, đơn giá có thể dao động từ 2.200.000 – 2.800.000 VNĐ/m² tùy mức hoàn thiện.

Khuyến nghị: Chủ đầu tư nên chốt báo giá với nhà thầu trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận hồ sơ thiết kế để tránh rủi ro biến động giá thị trường.
Các yếu tố quyết định giá xây nhà kết cấu khung thép
Nhà khung thép được dùng cho nhà xưởng, kho hàng, showroom, cải tạo nhà cũ thành homestay hoặc nhà ở dân dụng cần thi công nhanh và dễ cải tạo về sau. Vì vậy chi phí xây dựng nhà khung thép chịu ảnh hưởng mạnh bởi các thông số kỹ thuật công trình thực tế và yêu cầu pháp lý. Hiểu rõ từng yếu tố giúp bạn điều chỉnh thiết kế hợp lý và tiết kiệm ngân sách ngay từ đầu.
Khẩu độ và bước cột
Khẩu độ càng lớn, khối lượng thép/m² càng tăng do yêu cầu chịu uốn và tải trọng gió.
Ví dụ, nhà kho khẩu độ 20m, bước cột 6m sẽ có suất thép khoảng 35–40 kg/m², trong khi cùng diện tích nhưng khẩu độ 12m chỉ cần 25–30 kg/m². Khoảng chênh này có thể làm chi phí thép tăng thêm 10–20%.

3.2. Yêu cầu PCCC và lớp phủ bảo vệ
Theo QCVN 06:2022/BXD, công trình công nghiệp >300 m² phải có lớp bảo vệ chống cháy. Giải pháp phổ biến gồm sơn chống cháy intumescent hoặc ốp thạch cao chịu nhiệt.
Từ năm 2023, tiêu chuẩn TCVN 5760:2023 quy định rõ quy trình nghiệm thu hệ thống PCCC cho công trình sử dụng khung thép. Chủ đầu tư cần yêu cầu nhà thầu cung cấp chứng nhận vật liệu chống cháy (R60 hoặc R90) tương ứng với yêu cầu công năng.
Ở khu vực ven biển, cần thêm mạ kẽm nhúng nóng AZ150 để chống ăn mòn. Độ bền và tuổi thọ công trình khi chọn đúng loại vật liệu có thể kéo dài thêm gấp rưỡi so với bình thường. Việc kiểm định lớp sơn chống cháy nên thực hiện định kỳ 3–5 năm/lần, đặc biệt với công trình có nhiệt độ cao như xưởng cơ khí hoặc nhà bếp trung tâm.
3.3. Bao che và vật liệu hoàn thiện
- Panel PU/PIR: Cách nhiệt, thi công nhanh, nhẹ → phù hợp kho lạnh, showroom.
- Tường gạch nhẹ hoặc block bê tông: Độ bền cao, cảm giác quen thuộc → dùng cho nhà dân dụng.
- Kính an toàn / lam gió: Tăng thẩm mỹ, chi phí cao hơn 15–20% so với panel.
Lưu ý: Chọn vật liệu bao che cần cân đối giữa tính năng cách nhiệt, khả năng chống cháy và ngân sách đầu tư ban đầu.

Cách ước tính suất thép/m² và định mức vật liệu
Phương pháp tính suất thép/m² là cách nhanh nhất để ước lượng ngân sách ban đầu cho nhà khung thép. Tuy nhiên, con số chỉ chính xác khi hiểu rõ điều kiện thiết kế.
Suất thép theo nhịp và bước cột
Điều kiện thiết kế | Suất thép (kg/m² sàn) | Ghi chú |
Nhà 1 tầng, nhịp 12–15m, bước cột 6m | 25–30 | Tiêu chuẩn dân dụng |
Nhà 2 tầng, nhịp 15–18m, sàn deck | 35–45 | Có tải sử dụng cao |
Kho / xưởng nhịp 20–25m | 40–55 | Tải trọng mái lớn, chịu gió mạnh |
Ví dụ: Với nhà xưởng 500 m², khẩu độ 18m, bước cột 6m, tổng khối lượng thép ~20–22 tấn. Nếu giá thép trung bình 18.000đ/kg, riêng phần khung chính đã chiếm khoảng 360–400 triệu đồng.
Với nhà khung thép 2 tầng, chi phí trung bình dao động 2,2–2,8 triệu đồng/m² nếu dùng sàn deck và tường bao panel.

Định mức vật liệu phụ
- Xà gồ C/Z: 4–6 kg/m², khoảng cách 1,2m.
- Tôn mái / panel tường: 1–1,2 tấm/m², độ dày 0,45–0,5 mm.
- Sơn / mạ kẽm bảo vệ: 120–150 µm, kiểm tra định kỳ 3–5 năm/lần.
Nếu công trình có khẩu độ >25m hoặc yêu cầu chống cháy cao, nên lập hồ sơ thiết kế + dự toán kỹ thuật để xác định chính xác khối lượng thép, moment và tải trọng gió. Suất thép chỉ dùng để ước tính sơ bộ, không thay thế cho hồ sơ dự toán chính thức.
Quy trình thi công và mốc chi phí theo từng giai đoạn
Thi công nhà kết cấu khung thép được triển khai theo quy trình khép kín từ thiết kế, gia công cho đến lắp dựng. Mỗi giai đoạn đều gắn với một mốc chi phí cụ thể và có thể kiểm soát được nếu lập kế hoạch từ đầu. Dưới đây là quy trình thi công mà Cơ Khí Xây Dựng Tâm An thường áp dụng.
1. Giai đoạn thiết kế, khảo sát ban đầu (5–10% chi phí)
Đây là bước xác định nhu cầu công năng, diện tích và phương án kết cấu. Chi phí chủ yếu cho khảo sát địa chất, bản vẽ thiết kế sơ bộ và dự toán kỹ thuật.
Ví dụ: Với công trình nhà kho 300 m², nếu khảo sát địa chất bỏ qua lớp đất yếu, khối lượng thép móng sẽ phải tăng thêm 10–15% khi thi công, khiến ngân sách bị đội lên gần 60 triệu đồng.
2. Giai đoạn gia công tại xưởng (40–50% chi phí)
Sau khi hoàn thiện thiết kế, toàn bộ khung cột, dầm, giằng, bản mã và bulông neo được cắt, hàn, khoan lỗ tại xưởng.
Công tác kiểm tra gồm: đo kích thước, kiểm tra mối hàn và sơn phủ bảo vệ.
Gia công tại xưởng giúp giảm rủi ro sai số tại công trường, đồng thời rút ngắn thời gian thi công từ 20–30% so với kết cấu bê tông cốt thép.
3. Giai đoạn lắp dựng khung tại công trường (30–35% chi phí)
Khung thép được vận chuyển đến công trường và lắp dựng theo trình tự:
Dựng cột → lắp dầm → giằng mái → giằng cột → siết bulông cường độ cao.
Sai lệch cho phép của bulông neo thường ≤ 2 mm. Nếu vượt quá, phải xử lý bằng bản mã phụ để đảm bảo an toàn kết cấu.
Chi phí phát sinh thường đến từ thiết bị cẩu, vận chuyển và sai số lắp dựng.
Mức độ kiểm soát chất lượng ở giai đoạn này quyết định 80% độ bền công trình.

4. Giai đoạn bao che, hoàn thiện (15–20% chi phí)
Lắp panel, tôn mái, lam gió, cửa kính và sơn hoàn thiện. Nếu dùng panel PU/PIR dày ≥50 mm, thời gian hoàn thiện có thể rút ngắn 20% so với tường gạch.
Các hạng mục sơn chống cháy, chống gỉ và nghiệm thu cuối cùng phải được thực hiện trước khi bàn giao.
Khi nào nên chọn nhà khung thép?
Không phải công trình nào cũng phù hợp với kết cấu khung thép. Việc lựa chọn đúng giúp bạn tối ưu ngân sách và tuổi thọ công trình.
Trường hợp nên chọn khung thép
- Cần tiến độ nhanh: Hoàn thành trong 2–3 tháng cho diện tích 200–500 m².
- Đất yếu hoặc móng cũ: Khung thép nhẹ hơn bê tông 3–4 lần, giảm tải nền móng đáng kể.
- Nâng tầng, cải tạo nhà phố: Dễ lắp ghép, giảm rung lắc và tiếng ồn.
- Công trình cần không gian mở: Nhịp 20–30 m không cần cột giữa – phù hợp kho, showroom, nhà hàng.
- Yêu cầu linh hoạt công năng: Dễ tháo lắp, chuyển đổi mục đích sử dụng.
Một trong những ví dụ điển hình là nhà khung thép 3 tầng đang được nhiều chủ đầu tư lựa chọn khi muốn kết hợp không gian ở và kinh doanh. Khung thép tầng 1–2 chịu lực chính, tầng 3 dùng sàn deck hoặc bê tông nhẹ để giảm tải.

Nhà kết cấu khung thép là giải pháp hiệu quả khi cải tạo nhà cũ. Nhờ tải trọng nhẹ và khả năng lắp ghép nhanh, khung thép giúp rút ngắn thời gian thi công, hạn chế ảnh hưởng đến sinh hoạt và kết cấu hiện trạng.
Trường hợp không nên dùng khung thép
- Công trình nhiều tầng (≥5 tầng): Cần lõi bê tông cốt thép để tăng ổn định và chống rung.
- Yêu cầu chống cháy tự nhiên cao: Nhà dân đông người hoặc nhà xưởng chứa hóa chất nên chọn BTCT hoặc thép bảo vệ đặc biệt.
- Công trình yêu cầu tuổi thọ >70 năm: Chi phí bảo trì thép cao hơn bê tông nếu không có kế hoạch định kỳ.
Giải pháp kết hợp khung thép và bê tông cốt thép
Giải pháp hybrid structure (khung thép + lõi BTCT) giúp tận dụng ưu điểm của cả hai vật liệu:
- Khung thép đảm bảo tiến độ, giảm trọng lượng.
- Lõi bê tông tăng khả năng chịu lửa và ổn định công trình cao tầng.
Với nhà khung thép 5 tầng thường được xây làm showroom hoặc tòa nhà văn phòng, giải pháp hiệu quả là dùng kết cấu hybrid: khung thép chịu lực kết hợp lõi thang máy và sàn bê tông cốt thép.
Cách làm này giúp công trình nhẹ hơn 30% nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định, phù hợp cho tòa nhà văn phòng hoặc trung tâm logistics.
Vật liệu bao che và giải pháp PCCC tác động tới chi phí
Ngoài kết cấu chính, vật liệu bao che và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư ban đầu và vận hành dài hạn.
So sánh chi phí giữa các loại vật liệu bao che
Loại vật liệu | Đặc điểm kỹ thuật | Chi phí đầu tư | Phù hợp công trình |
Panel PU/PIR | Cách nhiệt, nhẹ, lắp nhanh | Trung bình – Cao | Kho lạnh, showroom, nhà công nghiệp |
Tường gạch nhẹ / block bê tông | Cứng chắc, quen thuộc | Trung bình | Nhà dân dụng, công trình cải tạo |
Kính cường lực | Thẩm mỹ cao, lấy sáng | Cao | Văn phòng, showroom |
Panel EPS | Rẻ, cách âm vừa phải | Thấp | Kho nhỏ, nhà tạm |
Lưu ý: Khi lựa chọn panel nhập khẩu, cần kiểm tra hệ số cách nhiệt (λ ≤ 0,023 W/mK) và chứng nhận chống cháy theo QCVN 06:2022/BXD.

Hiệu quả chống cháy và bảo vệ khung thép
Khung thép có thể mất 50% khả năng chịu lực ở nhiệt độ 500–600°C.
Giải pháp phổ biến thường là:
- Sơn chống cháy intumescent: Tăng thời gian chịu lửa 60–90 phút.
- Bọc thạch cao chịu nhiệt / tấm calcium silicate: Đáp ứng công trình có yêu cầu PCCC cao.
- Panel PU/PIR chống cháy lan: Hạn chế phát nhiệt ở khu vực mái và vách bao che.

Gợi ý chọn vật liệu phù hợp theo công năng
- Kho lạnh, xưởng sản xuất: Panel PU/PIR hoặc EPS chống cháy lan.
- Nhà dân dụng, văn phòng: Tường gạch nhẹ hoặc panel composite + lớp sơn cách nhiệt.
- Showroom, nhà hàng: Kính cường lực, lam gió nhôm kết hợp mái canopy.
- Công trình ven biển: Panel tôn mạ AZ150 hoặc thép sơn epoxy kẽm giàu để tránh ăn mòn muối.

Cơ Khí Xây Dựng Tâm An – Xây dựng nhà kết cấu khung thép nhanh, chuyên nghiệp, giá rẻ
Cơ Khí Xây Dựng Tâm An là đơn vị uy tín trong lĩnh vực thi công, sản xuất và lắp đặt các hạng mục cơ khí xây dựng cho công trình dân dụng và công nghiệp, xây dựng nhà kết cấu khung thép, cải tạo nhà cũ. Với phương châm “Chất lượng – Uy tín – Bền vững”, Tâm An đã đồng hành cùng nhiều chủ đầu tư, doanh nghiệp và nhà thầu, mang đến các giải pháp kết cấu thép, nhà tiền chế, mái tôn, lan can, cầu thang… đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và tính thẩm mỹ cao.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận tư vấn và báo giá xây dựng nhà kết cấu khung thép chi tiết:
- Địa chỉ: 32 Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline: 0563.688.686 – 0936.151.156
- Email: info@cokhixaydungtaman.com
- Website: cokhixaydungtaman.com
Nhà kết cấu khung thép là giải pháp hiện đại, linh hoạt và tiết kiệm thời gian cho nhiều loại công trình. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí và đảm bảo tuổi thọ, bạn cần nắm rõ ưu – nhược điểm, tiêu chuẩn thi công và lựa chọn nhà thầu uy tín. Cơ Khí Xây Dựng Tâm An sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn, thiết kế đến thi công hoàn thiện, mang lại công trình bền vững và thẩm mỹ.
Bài viết liên quan
Tổng hợp mẫu nhà tiền chế dưới 100 triệu đẹp, tiện nghi
Nếu bạn đang tìm giải pháp xây dựng vừa tiết kiệm vừa hiện đại, nhà tiền chế dưới 100 triệu chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Với chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và thời gian thi công nhanh, loại hình nhà này ngày càng được nhiều gia […]
Mái nhựa giả gỗ ngoài trời đẹp, bền bỉ cho mọi công trình
Mái nhựa giả gỗ ngoài trời đang trở thành xu hướng lựa chọn phổ biến trong thiết kế sân vườn, ban công và mái hiên nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết vượt trội. Không chỉ mang lại tính thẩm mỹ như gỗ thật, vật liệu này […]
50+ Mái che cửa sổ che nắng mưa chất lượng, giá tốt
Mái che cửa sổ không chỉ giúp chắn nắng, cản mưa mà còn góp phần tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Với nhiều chất liệu, mẫu mã đa dạng, mái che cửa sổ ngày càng được ưa chuộng trong kiến trúc hiện đại, mang lại không gian sống tiện nghi và bền vững cho […]
Báo giá hàng rào sắt hộp mạ kẽm mới, đầy đủ [2025]
Giá hàng rào sắt hộp mạ kẽm là yếu tố được nhiều người quan tâm khi cần lắp đặt hàng rào cho nhà ở, công trình hoặc khu công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chống gỉ sét và tính thẩm mỹ, hàng rào sắt hộp mạ kẽm ngày càng được ưa chuộng. Cùng […]
50+ Mẫu hàng rào đẹp nhà cấp 4 hiện đại, sang trọng
Xây dựng hàng rào đẹp nhà cấp 4 không chỉ tạo nên điểm nhấn ấn tượng cho mặt tiền mà còn mang lại sự an toàn và riêng tư cho gia chủ. Với nhiều mẫu mã đa dạng từ sắt, gỗ đến bê tông, hàng rào giúp ngôi nhà vừa bền chắc, vừa thẩm mỹ, […]
